祭祀 [Tế Tự]

さいし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nghi lễ

Hán tự

Từ liên quan đến 祭祀