1. Thông tin cơ bản
- Từ: 儀式
- Cách đọc: ぎしき
- Loại từ: Danh từ
- Sắc thái: Trang trọng, mang tính nghi lễ, tôn giáo hoặc quy phạm
- Mẫu đi kèm thường gặp: 儀式を行う/執り行う, 厳粛な儀式, 伝統的な儀式, 〜の儀式
- Ghi chú: Dùng cho các nghi lễ chính thức (tôn giáo, triều đình, nhà nước, trường học…)
2. Ý nghĩa chính
儀式 là “nghi thức, nghi lễ” được thực hiện theo một trình tự và quy tắc định sẵn. Thường chỉ các lễ nghi trọng thể như lễ cưới, lễ tang, lễ khai mạc, nghi thức tôn giáo, nghi lễ truyền thống của địa phương hay cộng đồng.
3. Phân biệt
- 式: “lễ, buổi lễ” nói chung (入学式, 卒業式…). Mức khái quát rộng, không nhất thiết mang tính tôn giáo hay nghi thức phức tạp như 儀式.
- 典礼: “điển lễ”, nghi lễ trang nghiêm, thường gắn với tôn giáo hoặc nhà thờ; sắc thái trang trọng mạnh hơn.
- 儀礼: “lễ nghi, phép tắc xã giao” hoặc hệ thống lễ nghi nói chung; thiên về quy phạm/hành vi nghi lễ.
- セレモニー: vay mượn từ tiếng Anh “ceremony”, dùng trong bối cảnh hiện đại, quảng bá, sự kiện.
- 行事: “hoạt động/sự kiện” theo kế hoạch; không nhất thiết là nghi lễ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong bối cảnh tôn giáo, học đường, nhà nước, tổ chức: 神道の儀式, 開会の儀式, 戦没者追悼の儀式.
- Thường đi với động từ: 儀式を行う/執り行う(とりおこなう), 儀式に参加する, 儀式を省く.
- Tính từ đi kèm: 厳粛な, 伝統的な, 宗教的な, 形式的な.
- Cấu trúc bổ nghĩa: 〜の儀式 (例: 成人の儀式, 豊作祈願の儀式).
- Sắc thái: trang trọng, nghiêm trang; tránh dùng cho hoạt động đời thường đơn giản.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 式 |
Liên quan |
Buổi lễ |
Khái quát hơn; dùng nhiều trong tên lễ (入学式, 卒業式). |
| 典礼 |
Đồng nghĩa gần |
Điển lễ |
Sắc thái tôn giáo/trang nghiêm mạnh. |
| 儀礼 |
Liên quan |
Lễ nghi, phép tắc |
Hệ thống quy phạm lễ nghi, không nhất thiết là một buổi lễ. |
| セレモニー |
Đồng nghĩa |
Nghi lễ, lễ nghi |
Hiện đại/quảng bá; ít trang trọng hơn trong một số ngữ cảnh. |
| 行事 |
Liên quan |
Sự kiện |
Hoạt động theo kế hoạch; không nhất thiết là nghi lễ. |
| 即興 |
Đối nghĩa tương đối |
Ứng tác, ứng biến |
Trái với tính trình tự/quy phạm của 儀式. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 儀 (ギ): người (亻) + nghĩa “nghi” (lễ nghi, chuẩn mực). Gợi nhớ đến những quy phạm dành cho con người.
- 式 (シキ): “thức, nghi thức, công thức”. Gợi ý sự “định dạng/quy cách”.
- Kết hợp: 儀(lễ nghi)+ 式(cách thức)→ “cách thức mang tính lễ nghi”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa Nhật Bản, 儀式 gắn với cảm thức “形式美” (vẻ đẹp hình thức) và “型” (khuôn mẫu). Dù đôi khi nhìn có vẻ hình thức, nghi lễ giúp cộng đồng chia sẻ ý nghĩa, chuyển giao giá trị giữa các thế hệ. Vì vậy, ngay cả các công ty cũng có 入社式 nhằm tạo cảm thức gia nhập tập thể.
8. Câu ví dụ
- 神社で伝統的な儀式が行われた。
Trong đền Thần đạo đã diễn ra một nghi lễ truyền thống.
- 卒業の儀式は厳粛な雰囲気だった。
Nghi lễ tốt nghiệp có bầu không khí trang nghiêm.
- 新工場の稼働開始を祝う儀式が開かれた。
Đã tổ chức nghi lễ mừng nhà máy mới đi vào hoạt động.
- 古来の儀式には地域ごとの違いがある。
Các nghi lễ cổ xưa có khác biệt tùy từng vùng.
- 結婚の儀式で家族全員が集まった。
Gia đình tụ họp đầy đủ trong nghi lễ cưới.
- 彼らは収穫を感謝する儀式を毎年続けている。
Họ duy trì nghi lễ tạ ơn mùa màng hằng năm.
- 葬送の儀式は静かに執り行われた。
Nghi lễ tiễn đưa được cử hành lặng lẽ.
- この儀式は新入社員の決意を示す場でもある。
Nghi lễ này cũng là nơi thể hiện quyết tâm của nhân viên mới.
- 宗教的な儀式には厳格な手順がある。
Trong nghi lễ tôn giáo có thủ tục nghiêm ngặt.
- 形式だけの儀式にしないよう工夫した。
Chúng tôi đã tìm cách để nghi lễ không chỉ mang tính hình thức.