1. Thông tin cơ bản
- Từ: 形式
- Cách đọc: けいしき
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: hình thức, quy cách, định dạng (format)
- Độ trang trọng: Trung tính đến trang trọng (hành chính, học thuật, kỹ thuật)
- Ngữ pháp đi kèm: ~形式で/~形式のN/形式を整える/形式を取る/形式的(な)
2. Ý nghĩa chính
形式 là “hình thức/quy cách/định dạng” của sự vật: cách trình bày, khung thủ tục, cách tổ chức (オンライン形式, セミナー形式),
hoặc định dạng dữ liệu/tài liệu (PDF形式, 書式・フォーマット). Đối lập tự nhiên với “内容・実質”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 形式: hình thức/quy cách/format, thường mang tính quy chuẩn.
- 形態: hình thái, mô thức tồn tại/hoạt động (経営形態, 雇用形態).
- 方式: phương thức, phương pháp tiến hành (支払い方式, 暗号方式).
- 体裁: bề ngoài, cách bài trí, thể thức trình bày (văn bản, ấn phẩm).
- 形(かたち): hình dạng vật lý; khác với khuôn quy tắc của 形式.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tài liệu/IT: ファイルをPDF形式で保存する。
- Hành chính/pháp lý: 申請書の形式に不備がある。
- Tổ chức sự kiện/lớp học: ハイブリッド形式で実施する。
- Thành ngữ: 形式にとらわれない (không câu nệ hình thức), 形式的 (mang tính hình thức).
- Ngữ pháp phổ biến: N + 形式で/N + 形式のN/~という形式を取る.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| フォーマット | Đồng nghĩa | định dạng | IT/văn phòng. |
| 書式(しょしき) | Đồng nghĩa | mẫu/định dạng văn bản | Biểu mẫu, tiêu đề, canh lề. |
| 方式(ほうしき) | Liên quan/Phân biệt | phương thức | Cách thực hiện/kỹ thuật. |
| 体裁(ていさい) | Liên quan | thể thức, bề ngoài | Nhấn diện mạo trình bày. |
| 形態(けいたい) | Liên quan/Phân biệt | hình thái | Mô thức tồn tại/hoạt động. |
| 内容(ないよう) | Đối nghĩa | nội dung | Đối lập điển hình với 形式. |
| 実質(じっしつ) | Đối nghĩa gần | thực chất | Nhấn cái cốt lõi. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 形(ケイ/かたち): hình, dạng.
- 式(シキ): nghi thức, công thức, kiểu thức.
- Hợp nghĩa: “hình + kiểu thức” → hình thức, định dạng.
- Từ phái sinh: 形式的(な), 形式美, 書式。
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp nghề nghiệp, 形式 là “bộ khung” giúp thống nhất cách làm việc và chia sẻ thông tin.
Tuy nhiên, cân bằng giữa 形式 và 内容 là chìa khóa: quá câu nệ sẽ làm mất tính linh hoạt, quá “phóng túng” sẽ khó duy trì chất lượng.
8. Câu ví dụ
- このファイルはPDF形式で提出してください。
Vui lòng nộp tệp ở định dạng PDF.
- 申請書の形式に不備が見つかった。
Phát hiện thiếu sót trong hình thức của đơn xin.
- 講義はハイブリッド形式で行われる。
Buổi học được tổ chức theo hình thức kết hợp.
- 形式よりも内容を重視したい。
Tôi muốn coi trọng nội dung hơn hình thức.
- 契約は書面形式で締結する必要がある。
Hợp đồng cần ký kết dưới hình thức văn bản.
- その謝罪は形式的に聞こえる。
Lời xin lỗi đó nghe có vẻ mang tính hình thức.
- 応募はオンライン形式のみ受け付けます。
Chỉ nhận ứng tuyển theo hình thức trực tuyến.
- この報告書は会社の形式に合わせて作成した。
Báo cáo này được soạn theo hình thức của công ty.
- 会議は円卓会議の形式を取った。
Cuộc họp áp dụng hình thức bàn tròn.
- データの保存形式を統一しよう。
Hãy thống nhất định dạng lưu dữ liệu.