セレモニー

Danh từ chung

lễ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

セレモニーには出席しゅっせきできませんでした。
Tôi không thể tham dự lễ.
ボーリングてんのオープニングセレモニーは退屈たいくつだった。
Lễ khai trương cửa hàng bowling thật buồn tẻ.

Từ liên quan đến セレモニー