Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
栄典
[Vinh Điển]
えいてん
🔊
Danh từ chung
danh dự; nghi lễ
Hán tự
栄
Vinh
phồn thịnh; thịnh vượng; vinh dự; vinh quang; lộng lẫy
典
Điển
bộ luật; nghi lễ; luật; quy tắc
Từ liên quan đến 栄典
お祝い
おいわい
chúc mừng; lễ kỷ niệm
セレモニー
lễ
メダル
kim loại
リボン
ruy băng
会
え
buổi họp mặt (đặc biệt là Phật giáo, lễ hội, v.v.)
儀
ぎ
nghi lễ
儀典
ぎてん
nghi lễ; nghi thức
儀式
ぎしき
nghi lễ; nghi thức
儀式用
ぎしきよう
dùng cho nghi lễ
典
てん
lễ; nghi lễ
典礼
てんれい
nghi lễ; lễ nghi
勲章
くんしょう
huy chương; huân chương
式
しき
cách thức
式典
しきてん
lễ
御祝い
おいわい
chúc mừng; lễ kỷ niệm
月桂冠
げっけいかん
vòng nguyệt quế
桂冠
けいかん
vòng nguyệt quế
祝典
しゅくてん
lễ kỷ niệm
祭
まつり
lễ hội; tiệc
祭り
まつり
lễ hội; tiệc
綬
じゅ
dải băng
胸章
きょうしょう
huy hiệu (đeo trên ngực); huy chương; phù hiệu
褒章
ほうしょう
huy chương danh dự
褒賞
ほうしょう
giải thưởng; phần thưởng
記章
きしょう
huy chương; huy hiệu
Xem thêm