記章 [Kí Chương]

徽章 [Huy Chương]

きしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

huy chương; huy hiệu

Hán tự

Từ liên quan đến 記章