バッジ
バッチ
バッヂ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

huy hiệu

JP: 男子だんし生徒せいとのめいめいが帽子ぼうし学校がっこうのバッジをつけています。

VI: Mỗi học sinh nam đều đeo huy hiệu trường trên mũ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

だれぼくのバッジなかった?
Ai đã nhìn thấy huy hiệu của tôi chưa?

Từ liên quan đến バッジ