Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
綬
[Thụ]
じゅ
🔊
Danh từ chung
dải băng
Hán tự
綬
Thụ
ruy băng
Từ liên quan đến 綬
メダル
kim loại
リボン
ruy băng
勲章
くんしょう
huy chương; huân chương
月桂冠
げっけいかん
vòng nguyệt quế
栄典
えいてん
danh dự; nghi lễ
桂冠
けいかん
vòng nguyệt quế
胸章
きょうしょう
huy hiệu (đeo trên ngực); huy chương; phù hiệu
褒章
ほうしょう
huy chương danh dự
褒賞
ほうしょう
giải thưởng; phần thưởng
記章
きしょう
huy chương; huy hiệu
Xem thêm