リボン
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
ruy băng
JP: リボンをかけてもらえますか。
VI: Bạn có thể buộc ruy-băng cho tôi được không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
リボン結びできる?
Bạn có biết buộc nơ không?
このリボンはあなたへのプレゼントです。
Chiếc ruy băng này là món quà dành cho bạn.
そのリボンはドレスに合わない。
Dải ruy băng đó không hợp với chiếc váy.
彼女は髪をリボンで結んだ。
Cô ấy đã buộc tóc bằng một chiếc ruy băng.
彼女はリボンで髪を束ねた。
Cô ấy đã buộc tóc bằng ruy băng.
髪をリボンで縛ってポニーテールにした。
Cô ấy buộc tóc bằng ruy băng thành kiểu đuôi ngựa.
彼女は髪をくしでといてリボンで結んだ。
Cô ấy đã chải tóc và buộc nó bằng một chiếc ruy băng.
女の子は髪に黄色いリボンをつけていた。
Cô gái đã đeo một chiếc nơ màu vàng trên tóc.
メアリーは赤いリボンを髪につけている。
Mary đang đeo một chiếc nơ màu đỏ trên tóc.
その猫は首にリボンを巻いていました。
Con mèo đó đã được quấn một chiếc ruy băng quanh cổ.