儀式用 [Nghi Thức Dụng]
ぎしきよう

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

dùng cho nghi lễ

Hán tự

Nghi nghi lễ
Thức phong cách; nghi thức
Dụng sử dụng; công việc

Từ liên quan đến 儀式用