式典 [Thức Điển]

しきてん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

lễ

JP: かれはその式典しきてん堂々どうどうった。

VI: Anh ấy đã cư xử một cách oai vệ tại buổi lễ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

式典しきてんわりました。
Lễ đã kết thúc.
その式典しきてん簡素かんそだった。
Lễ kỷ niệm đó rất giản dị.
式典しきてんかれはなしからはじまった。
Lễ kỷ niệm bắt đầu bằng bài phát biểu của anh ấy.
式典しきてん明日あした開催かいさいされます。
Lễ kỷ niệm sẽ được tổ chức vào ngày mai.
式典しきてんには参加さんかするんですか?
Bạn có tham dự lễ không?
わたしはその式典しきてん参加さんかしたくない。
Tôi không muốn tham gia lễ kỷ niệm đó.
記念きねん式典しきてん閉会へいかいまくじた。
Lễ kỷ niệm kết thúc bằng lời phát biểu bế mạc.
その式典しきてん中国ちゅうごくからの招待客しょうたいきゃくのためにおこなわれた。
Lễ kỷ niệm đó được tổ chức cho khách mời từ Trung Quốc.
ふく大統領だいとうりょう大統領だいとうりょうわって式典しきてん出席しゅっせきした。
Phó Tổng thống đã thay mặt Tổng thống tham dự buổi lễ.
その式典しきてん最長さいちょう30分さんじゅっぷんになる予定よていです。
Buổi lễ dự kiến sẽ kéo dài tối đa 30 phút.

Hán tự

Từ liên quan đến 式典

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 式典(しきてん)
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: lễ nghi, nghi thức mang tính chính thức, trang trọng
  • Độ trang trọng: Cao; hay dùng trong thông cáo, báo chí, văn bản hành chính
  • Cụm hay đi với: 式典を行う/挙げる/執り行う, 式典に出席する, 記念式典, 開会式典, 閉会式典

2. Ý nghĩa chính

式典 là “lễ” được tổ chức theo quy thức trang nghiêm, có chương trình, quy trình rõ ràng (ví dụ: 入学式, 卒業式, 記念式典, 国葬の式典). Nhấn mạnh tính chính thức và nghi thức hơn là tính vui chơi hay giao lưu.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 式: Từ khái quát cho “lễ, nghi thức” (入学式, 開会式). Phạm vi rộng hơn 式典, ít nhấn vào tính long trọng.
  • 儀式: Nhấn mạnh phần “nghi thức” mang tính truyền thống/tín ngưỡng. Trang trọng hơn, thiên về nghi lễ (tôn giáo, truyền thống).
  • 典礼: Gần với 儀式, thường thấy trong văn cảnh tôn giáo hoặc lễ nghi cung đình (trang trọng, cổ điển).
  • イベント: Sự kiện nói chung, có thể không trang trọng. Khác sắc thái với 式典.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng làm danh từ trung tâm: 記念/開会/閉会/祝賀 など + 式典
  • Động từ đi kèm: 式典を行う/挙げる/執り行う, 式典に出席する/参列する, 式典を中止する
  • Ngữ cảnh: Nhà nước, trường học, doanh nghiệp, cộng đồng… khi tổ chức lễ trang trọng, có chương trình nghi thức rõ ràng
  • Sắc thái: Trang nghiêm, chuẩn mực; phù hợp văn phong chính thức, bản tin, thông cáo

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
儀式 Đồng nghĩa gần Nghi lễ, nghi thức Nhấn mạnh tính nghi lễ, tôn giáo/truyền thống hơn
典礼 Đồng nghĩa gần Điển lễ, lễ nghi Sắc thái cổ điển, trang trọng; hay trong tôn giáo
Liên quan Lễ; nghi thức Từ khái quát; phạm vi rộng, trung tính
イベント Liên quan Sự kiện Không nhất thiết trang trọng; thiên về tính sự kiện
非公式の集まり Đối nghĩa tương đối Buổi tụ họp không chính thức Trái sắc thái với 式典 về mức độ trang trọng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 式: nghi thức, kiểu thức, “lễ”
  • 典: điển, kinh điển; cũng mang nghĩa “lễ nghi, khuôn phép”
  • 式 + 典: nhấn mạnh “lễ nghi có quy thức, khuôn phép trang trọng”

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật, “lễ” giữ vai trò quan trọng: 入学式, 卒業式, 成人式, 表彰式, 落成式, 竣工式… Khi nói đến sự kiện trang nghiêm, có quy trình chặt chẽ, người Nhật thường chọn 式典 để thể hiện tính chính thức và tôn nghiêm. Khi viết, hãy chọn động từ phù hợp (行う, 執り行う) để giữ sắc thái trang trọng.

8. Câu ví dụ

  • 市庁舎で記念式典が行われた。
    Tại tòa thị chính đã tổ chức lễ kỷ niệm.
  • 創立百周年の式典には多くの卒業生が参列した。
    Nhiều cựu sinh viên đã dự lễ kỷ niệm 100 năm thành lập.
  • 開会式典の前に国歌斉唱がある。
    Trước lễ khai mạc có hát quốc ca.
  • 卒業式典は厳粛な雰囲気で進められた。
    Lễ tốt nghiệp diễn ra trong bầu không khí trang nghiêm.
  • 町は新庁舎の完成を祝う式典を挙げた。
    Thị trấn tổ chức lễ mừng hoàn thành tòa thị chính mới.
  • 功労者表彰の式典で彼は感謝の言葉を述べた。
    Anh ấy phát biểu lời cảm ơn tại lễ tuyên dương người có công.
  • 成人の式典は各自治体で日程が異なる。
    Lễ thành nhân do mỗi địa phương tổ chức vào ngày khác nhau.
  • 雨天のため、屋外式典は中止となった。
    Do mưa, lễ ngoài trời đã bị hủy.
  • 彼女は式典の司会を務めた。
    Cô ấy đảm nhiệm vai trò MC của buổi lễ.
  • 大使館主催の追悼式典に招かれた。
    Tôi được mời dự lễ tưởng niệm do đại sứ quán chủ trì.
💡 Giải thích chi tiết về từ 式典 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?