フェス

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

lễ hội

🔗 フェスティバル

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは音楽おんがくフェスにった。
Tom đã đi đến lễ hội nhạc.
それは最大さいだい規模きぼなつフェスのひとつだ。
Đó là một trong những lễ hội mùa hè lớn nhất.

Từ liên quan đến フェス