祝言 [Chúc Ngôn]
しゅうげん

Danh từ chung

lễ hội; kỷ niệm

Danh từ chung

đám cưới; lễ cưới

Hán tự

Chúc chúc mừng
Ngôn nói; từ

Từ liên quan đến 祝言