華燭の典 [Hoa Chúc Điển]
かしょくのてん

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

lễ cưới

Hán tự

Hoa rực rỡ; hoa; cánh hoa; sáng; bóng; phô trương; lộng lẫy
Chúc ánh sáng; công suất nến
Điển bộ luật; nghi lễ; luật; quy tắc

Từ liên quan đến 華燭の典