華燭 [Hoa Chúc]
花燭 [Hoa Chúc]
かしょく

Danh từ chung

ánh sáng rực rỡ

Danh từ chung

lễ cưới

🔗 華燭の典

Hán tự

Hoa rực rỡ; hoa; cánh hoa; sáng; bóng; phô trương; lộng lẫy
Chúc ánh sáng; công suất nến
Hoa hoa

Từ liên quan đến 華燭