結婚 [Kết Hôn]

けっこん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hôn nhân

JP: 結婚けっこんもうみが殺到さっとうした。

VI: Có rất nhiều lời cầu hôn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

結婚けっこん反対はんたいです。
Tôi phản đối hôn nhân.
結婚けっこんするの?
Bạn có định kết hôn không?
結婚けっこんしない?
Bạn có muốn kết hôn không?
結婚けっこんしましょう。
Chúng ta hãy kết hôn nhé.
結婚けっこんおめでとう。
Chúc mừng hạnh phúc.
結婚けっこんしよう。
Chúng ta hãy kết hôn.
結婚けっこんしようよ。
Hãy kết hôn với tôi nhé.
あなたと結婚けっこんするくらいだったらとり結婚けっこんするわ。
Tôi thà kết hôn với một con chim còn hơn là với bạn.
結婚けっこんしたくないなら、結婚けっこんしないほうがいい。
Nếu bạn không muốn kết hôn, thì tốt hơn hết là đừng kết hôn.
結婚けっこん人生じんせい墓場はかば
Hôn nhân là nấm mồ của đời người.

Hán tự

Từ liên quan đến 結婚

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 結婚
  • Cách đọc: けっこん
  • Loại từ: Danh từ; Động từ ghép 結婚する
  • Trình độ gợi ý: N4
  • Cụm thường gặp: 結婚式, 結婚生活, 国際結婚, 未婚/既婚, 再婚, 入籍

2. Ý nghĩa chính

結婚 là “kết hôn” – việc hai người trở thành vợ chồng theo pháp luật/phong tục; cũng chỉ cuộc sống hôn nhân.

3. Phân biệt

  • 結婚 (kết hôn) vs 婚約 (đính hôn), 入籍 (đăng ký vào hộ tịch), 挙式 (cử hành hôn lễ). Thứ tự điển hình: 婚約 → 入籍/挙式 → 結婚生活.
  • 同棲 là sống chung chưa đăng ký kết hôn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hành động: 結婚する/結婚している.
  • Sự kiện: 結婚式に出席する/結婚記念日.
  • Trạng thái: 未婚/既婚/独身.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
婚約Liên quanĐính hônTrước khi kết hôn
入籍Liên quanĐăng ký kết hônThủ tục pháp lý
挙式Liên quanCử hành hôn lễNghi thức
離婚Đối nghĩaLy hônChấm dứt hôn nhân
同棲Phân biệtSống chungKhông đồng nghĩa pháp lý

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(buộc, kết) + (hôn, cưới). Ý: buộc ràng hôn nhân.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp lịch sự, dùng ご結婚 để kính trọng: “ご結婚おめでとうございます”。 Khi nói về mình, dùng khiêm nhường đơn giản “結婚しました”。

8. Câu ví dụ

  • 二人は来春結婚する。
    Hai người sẽ kết hôn vào mùa xuân tới.
  • 親に結婚の報告をした。
    Tôi đã báo tin kết hôn cho bố mẹ.
  • 友人の結婚式に出席する。
    Tham dự lễ cưới của bạn.
  • 彼は30歳で結婚した。
    Anh ấy kết hôn khi 30 tuổi.
  • 結婚生活を大切にしたい。
    Tôi muốn trân trọng cuộc sống hôn nhân.
  • 国際結婚が増えている。
    Hôn nhân quốc tế đang gia tăng.
  • 交際から結婚まで三年かかった。
    Từ lúc hẹn hò đến kết hôn mất ba năm.
  • まだ結婚する気はない。
    Tôi chưa có ý định kết hôn.
  • 彼女は結婚観がしっかりしている。
    Cô ấy có quan niệm về hôn nhân rất rõ ràng.
  • 入籍して正式に結婚した。
    Đăng ký hộ tịch và chính thức kết hôn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 結婚 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?