結婚 [Kết Hôn]
けっこん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hôn nhân

JP: 結婚けっこんもうみが殺到さっとうした。

VI: Có rất nhiều lời cầu hôn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

結婚けっこん反対はんたいです。
Tôi phản đối hôn nhân.
結婚けっこんするの?
Bạn có định kết hôn không?
結婚けっこんしない?
Bạn có muốn kết hôn không?
結婚けっこんしましょう。
Chúng ta hãy kết hôn nhé.
結婚けっこんおめでとう。
Chúc mừng hạnh phúc.
結婚けっこんしよう。
Chúng ta hãy kết hôn.
結婚けっこんしようよ。
Hãy kết hôn với tôi nhé.
あなたと結婚けっこんするくらいだったらとり結婚けっこんするわ。
Tôi thà kết hôn với một con chim còn hơn là với bạn.
結婚けっこんしたくないなら、結婚けっこんしないほうがいい。
Nếu bạn không muốn kết hôn, thì tốt hơn hết là đừng kết hôn.
結婚けっこん人生じんせい墓場はかば
Hôn nhân là nấm mồ của đời người.

Hán tự

Kết buộc; kết; hợp đồng; tham gia; tổ chức; búi tóc; thắt
Hôn hôn nhân

Từ liên quan đến 結婚