Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
寿く
[Thọ]
ことぶく
🔊
Động từ Godan - đuôi “ku”
Tha động từ
chúc mừng
Hán tự
寿
Thọ
trường thọ; chúc mừng
Từ liên quan đến 寿く
寿ぐ
ことぶく
chúc mừng
慶ぶ
よろこぶ
vui mừng; hạnh phúc
慶賀
けいが
chúc mừng; chúc tụng
祝う
いわう
ăn mừng; chúc mừng
祝する
しゅくする
chúc mừng; ăn mừng
祝賀
しゅくが
chúc mừng
言祝ぐ
ことほぐ
chúc mừng
賀する
がする
chúc mừng