覚えこむ [Giác]

覚え込む [Giác Liêu]

覚込む [Giác Liêu]

おぼえこむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

ghi nhớ; ghi vào trí nhớ; thành thạo

Hán tự

Từ liên quan đến 覚えこむ