見聞 [Kiến Văn]
けんぶん
けんもん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thông tin; kinh nghiệm

JP: かれはなしからその見聞けんぶんひろさがうかがわれた。

VI: Qua câu chuyện, có thể thấy sự am hiểu rộng lớn của anh ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ見聞けんぶんひろひとだ。
Anh ấy là một người có kiến thức rộng.

Hán tự

Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy
Văn nghe; hỏi; lắng nghe

Từ liên quan đến 見聞