Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
エクスペリエンス
🔊
Danh từ chung
trải nghiệm
Từ liên quan đến エクスペリエンス
経験
けいけん
kinh nghiệm
体験
たいけん
trải nghiệm thực tế; kinh nghiệm cá nhân
見聞
けんぶん
thông tin; kinh nghiệm
見聞き
みきき
thông tin; kinh nghiệm