ふん捕まえる [Bộ]
ふんづかまえる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Khẩu ngữ
chộp lấy; bắt
🔗 捕まえる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Khẩu ngữ
chộp lấy; bắt
🔗 捕まえる