漁獲 [Ngư Hoạch]

ぎょかく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đánh cá; mẻ cá; sản lượng đánh bắt

JP: 我々われわれはこの湾内わんない漁獲ぎょかくする特権とっけんあたえられた。

VI: Chúng tôi đã được cấp quyền đánh bắt cá trong vịnh này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

マグロの漁獲ぎょかくりょうってきている。
Lượng cá ngừ đánh bắt đang giảm.

Hán tự

Từ liên quan đến 漁獲

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 漁獲
  • Cách đọc: ぎょかく
  • Loại từ: Danh từ; có thể dùng với 「〜する」 (漁獲する)
  • Nghĩa khái quát: Hoạt động đánh bắt và sản lượng bắt được (cá, hải sản) trong nghề cá.
  • Ngữ vực: chuyên ngành ngư nghiệp/tài nguyên; văn bản chính sách, báo cáo
  • Cụm thường gặp: 漁獲量・漁獲物・漁獲枠・過剰漁獲・違法漁獲・漁獲圧・漁獲規制
  • Lĩnh vực: ngư nghiệp, sinh thái biển, chính sách tài nguyên

2. Ý nghĩa chính

  • Đánh bắt (hành vi): 漁をして水産資源を獲る (tiến hành đánh bắt).
  • Sản lượng đánh bắt: Lượng cá/hải sản bắt được, thường biểu thị bằng 漁獲量 (tấn, kg).

3. Phân biệt

  • 漁獲 vs 水揚げ: 水揚げ là “lên bến/đưa vào cảng” (landings), giá trị hoặc lượng thực sự cập cảng; 漁獲 là hành vi/sản lượng ngoài khơi.
  • 漁獲 vs 捕獲: 捕獲 là “bắt giữ/thu bắt” rộng hơn (động vật nói chung); 漁獲 chuyên cho thủy sản.
  • 漁獲量 vs 漁獲高: 量 là “sản lượng (khối lượng)”; 高 thường là “giá trị” (giá trị tiền tệ) trong thống kê.
  • 禁漁 (đóng mùa) và 放流 (thả giống) là biện pháp bảo vệ nguồn lợi, đối lập với việc tăng漁獲.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「〜を漁獲する」「漁獲量が減る/増える」「漁獲枠を設定する」「違法漁獲を取り締まる」.
  • Dùng nhiều trong báo cáo khoa học, bài báo kinh tế nông ngư nghiệp, chính sách quản lý tài nguyên.
  • Lưu ý: Khi nói “sản lượng”, thường dùng 漁獲量; còn 漁獲 đơn lẻ đa nghĩa (hành vi hoặc khái niệm chung).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
漁獲量Liên quanSản lượng đánh bắtChỉ khối lượng (tấn/kg).
水揚げPhân biệtHàng lên bến/đưa vào cảngLandings; lượng/giá trị khi cập cảng.
捕獲Gần nghĩaBắt giữ/thu bắtPhổ quát, không chỉ thủy sản.
禁漁Đối nghĩa (biện pháp)Cấm đánh bắtĐóng mùa để bảo tồn.
放流Đối lậpThả giốngBảo vệ/tái tạo nguồn lợi.
漁獲枠Liên quanHạn ngạch đánh bắtQuota theo loài/khu vực.
資源管理Liên quanQuản lý nguồn lợiKhung chính sách bao trùm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 漁: “đánh cá”, âm On: ギョ, Kun: いさり/りょう (ít dùng).
  • 獲: “bắt được/thu được”, âm On: カク, Kun: える/うる (trong 獲得).
  • Cấu tạo: Hán Nhật; “đánh cá + bắt được” → đánh bắt/thu hoạch thủy sản.
  • Cụm: 過剰漁獲・違法漁獲(IUU)・漁獲努力量・混獲.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tức, bạn sẽ gặp “漁獲量が歴史的低水準”. Điều này gắn với biến đổi khí hậu, thay đổi dòng hải lưu và sức ép đánh bắt. Nhận biết sự khác nhau giữa “漁獲量” và “水揚げ” giúp hiểu đúng thống kê.

8. Câu ví dụ

  • 今年のサンマの漁獲量は大幅に減少した。
    Sản lượng đánh bắt cá saury năm nay giảm mạnh.
  • 過度の漁獲が資源を枯渇させる。
    Đánh bắt quá mức làm cạn kiệt nguồn lợi.
  • 定置網での漁獲は天候に左右される。
    Việc đánh bắt bằng lưới cố định phụ thuộc vào thời tiết.
  • 彼らは一晩で大量に漁獲した。
    Họ đã đánh bắt được một lượng lớn chỉ trong một đêm.
  • 漁獲枠を超えないよう監視が強化された。
    Giám sát được tăng cường để không vượt hạn ngạch đánh bắt.
  • 法令に違反する漁獲は厳しく罰せられる。
    Việc đánh bắt vi phạm pháp luật sẽ bị xử phạt nghiêm khắc.
  • 小型魚の漁獲を避ける技術が開発された。
    Đã phát triển kỹ thuật tránh đánh bắt cá nhỏ.
  • 漁獲物は朝一番で市場に並ぶ。
    Hàng đánh bắt được bày bán ở chợ ngay từ sáng sớm.
  • 海域ごとの漁獲統計を比較する。
    So sánh thống kê đánh bắt theo từng vùng biển.
  • 禁漁期中の漁獲は認められない。
    Không cho phép đánh bắt trong thời kỳ cấm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 漁獲 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?