採捕 [Thải Bộ]
さいほ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

thu thập (thực vật và động vật); thu gom; bắt giữ; bắt

Hán tự

Thải hái; lấy; mang về; tiếp nhận
Bộ bắt; bắt giữ

Từ liên quan đến 採捕