有り付く [Hữu Phó]

あり付く [Phó]

有りつく [Hữu]

在り付く [Tại Phó]

在りつく [Tại]

ありつく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

có được; tìm được; kiếm được

JP: このころ仕事しごとにありつくのがむずかしい。

VI: Gần đây việc tìm kiếm công việc thật khó khăn.

Hán tự

Từ liên quan đến 有り付く