受け取る [Thụ Thủ]

受取る [Thụ Thủ]

うけとる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

nhận; lấy

JP: このおくものれません。

VI: Tôi không thể nhận món quà này.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

hiểu; diễn giải

JP: 彼女かのじょわたし言葉ことば侮辱ぶじょくったようだ。

VI: Cô ấy có vẻ như đã coi lời nói của tôi là sự xúc phạm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

全部ぜんぶった?
Bạn đã nhận được hết chưa?
コーヒーった?
Bạn đã nhận cà phê chưa?
わたしりました。
Tôi cũng đã nhận được.
まじめにるな。
Đừng coi trọng quá.
まあって。
Cứ nhận lấy đi.
はい、りました!
Vâng, tôi nhận được rồi!
あなたの手紙てがみりました。
Tôi đã nhận được thư của bạn.
あなたからの手紙てがみりました。
Tôi đã nhận được thư từ bạn.
あまり真面目まじめらないで。
Đừng quá nghiêm túc với điều đó.
手紙てがみ昨日きのうりました。
Tôi đã nhận được thư hôm qua.

Hán tự

Từ liên quan đến 受け取る

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 受け取る
  • Cách đọc: うけとる
  • Loại từ: động từ (五段動詞)
  • Ý nghĩa khái quát: nhận (đồ vật/tiền/thông tin), tiếp nhận (thái độ), diễn giải/hiểu (một phát ngôn theo cách nào đó)
  • Dạng liên quan: 受け取り(danh từ: sự nhận, biên lai), 受領する(trang trọng), 受け付ける/受け入れる(từ liên quan, khác sắc thái)
  • Sắc thái: trung tính, dùng được trong cả văn nói và văn viết; lịch sự với đuôi ~ます/~いたします trong kinh doanh

2. Ý nghĩa chính

  • Nhận (tiếp nhận vật chất): nhận bưu kiện, tiền, thư, email, cuộc gọi. Ví dụ: 荷物を受け取る。
  • Tiếp nhận (thái độ/ý tốt/xin lỗi…): 好意・謝罪・提案などを受け取る。
  • Hiểu/diễn giải: “Xem như/hiểu là …”. Cấu trúc: ~と受け取る/~と受け取られる. Ví dụ: 皮肉だと受け取る。

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • もらう: thân mật, thiên về “mình nhận được” (cảm giác cá nhân). 受け取る trung tính, nhấn hành vi nhận/tiếp nhận.
  • 受け入れる: “chấp nhận” về mặt tinh thần/chính sách/điều kiện. Không dùng cho bưu kiện. Ví dụ: 提案を受け入れる。
  • 受け付ける: “tiếp nhận hồ sơ/đơn” ở quầy/bộ phận. Ví dụ: 申請を受け付ける。
  • 受領する(trang trọng, văn bản kinh doanh): đồng nghĩa “nhận” nhưng mang tính thủ tục. Ví dụ: 代金を受領する。
  • 引き取る: đón/nhận về (mang đi), có sắc thái “tiếp quản” vật/người. Khác với 受け取る vốn trung lập.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: Nを受け取るNから受け取る(nhận từ ai/cơ quan nào)
  • Diễn giải: ~と受け取る~と受け取られる(cũng mang sắc thái bị người khác hiểu lầm)
  • Collocation: 荷物/メール/招待/謝罪/好意/通知/批判/指示を受け取る; 受け取り拒否; 受け取り方法; 受け取り手
  • Trang trọng: 「確かに受け取る」「受領いたしました」 trong email/doanh nghiệp
  • Lưu ý: Khi nói “nhận tiền thừa” dùng お釣りを受け取る; “nhận biên lai” là 受け取りをもらう/受領する

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
受領する Đồng nghĩa (trang trọng) nhận, tiếp nhận Dùng trong văn bản/hóa đơn
もらう Từ gần nghĩa nhận (thân mật) Ngữ cảnh thân mật, cảm xúc cá nhân
受け入れる Khác nghĩa gần chấp nhận Ý tưởng/quy định/điều kiện
受け付ける Khác nghĩa gần tiếp nhận (hồ sơ) Thủ tục, quầy tiếp nhận
渡す Đối nghĩa trao, đưa Hành động phía người cho
断る Đối nghĩa một phần từ chối Không chịu nhận
返す Đối nghĩa ngữ dụng trả lại Đã nhận rồi nhưng trả
受け取り Danh từ liên quan việc nhận; biên lai 受け取り拒否, 受け取り控え, 受け取りました

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (nhận): thành phần 爪 + 又, ý “đón lấy, tiếp nhận”.
  • (lấy): gồm 耳 + 又, nghĩa là “cầm lấy, lấy đi”.
  • 受け取る = 受け(tiếp nhận)+ 取る(lấy): “nhận lấy”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp, 受け取る không chỉ là hành động “nhận” mà còn là “cách bạn hiểu điều người khác nói”. Vì thế, khi viết công khai, nên dùng cấu trúc trung tính như 「〜と受け取る人もいる」 để thừa nhận đa dạng diễn giải. Ở email công việc, cụm 「確かに受け取る」「受領いたしました」 thể hiện lịch sự và rõ trách nhiệm.

8. Câu ví dụ

  • 不在票を見て、宅配便を受け取るために再配達を依頼した。
    Tôi xem giấy báo vắng nhà và yêu cầu giao lại để nhận bưu kiện.
  • その言い方は、人によっては皮肉だと受け取るかもしれない。
    Cách nói đó có người có thể hiểu là mỉa mai.
  • 彼女は謝罪を真摯に受け取る姿勢を見せた。
    Cô ấy thể hiện thái độ chân thành khi tiếp nhận lời xin lỗi.
  • 振込の確認メールを受け取るまで、手続きを進めません。
    Tôi sẽ không tiếp tục thủ tục cho đến khi nhận email xác nhận chuyển khoản.
  • 相手の沈黙を同意と受け取るのは早計だ。
    Hiểu sự im lặng của đối phương là đồng ý thì vội vàng.
  • 領収書を受け取るのを忘れないでください。
    Vui lòng đừng quên nhận hóa đơn.
  • 彼の冗談を本気だと受け取る人もいる。
    Cũng có người hiểu trò đùa của anh ấy là nghiêm túc.
  • 荷物は家族の者が受け取る予定です。
    Người nhà tôi dự định sẽ nhận bưu kiện.
  • ご厚意として受け取るべきだと思います。
    Tôi nghĩ nên tiếp nhận như một thiện ý.
  • この通知を受け取ると、手続きが開始されます。
    Khi nhận thông báo này, thủ tục sẽ bắt đầu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 受け取る được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?