接受 [Tiếp Thụ]
せつじゅ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nhận; tiếp nhận; chấp nhận
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nhận; tiếp nhận; chấp nhận