鵜呑み [Đề Thôn]
うのみ

Danh từ chung

nuốt mà không nhai

Danh từ chung

nuốt (ví dụ: một câu chuyện); chấp nhận mà không thắc mắc

JP: かれはなしをうのみにすることはできなかった。

VI: Tôi không thể tin tưởng hoàn toàn vào câu chuyện của anh ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ニュースを鵜呑うのみにするな。
Đừng tin tưởng mọi thứ trên báo chí.
どうして、ひと言葉ことば鵜呑うのみにするの?
Tại sao lại tin lời người khác một cách mù quáng?
うわさばなし鵜呑うのみにするんじゃない。
Đừng tin ngay lời đồn.
すべてを鵜呑うのみにしないほうがいいとおもうよ。
Tôi nghĩ bạn không nên tin tất cả mọi thứ.
ネットじょう確実かくじつ情報じょうほう鵜呑うのみにしてはならない。
Không nên tin tưởng vào thông tin không chắc chắn trên mạng.

Hán tự

Đề chim cốc
Thôn uống

Từ liên quan đến 鵜呑み