挟み上げる [Hiệp Thượng]
はさみあげる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

nhặt lên (bằng đũa); lấy

Hán tự

Hiệp kẹp
Thượng trên

Từ liên quan đến 挟み上げる