Độ phổ biến từ: Top 47000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
gọi; triệu tập; mời
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
ăn; uống
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
mặc; mang
JP: 洒落たお帽子をお召しになっていらっしゃいますね。
VI: Bạn đang đội một chiếc mũ rất phong cách nhỉ.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
mua; sắm
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
tắm
JP: お風呂をお召しください。
VI: Hãy tắm đi.
Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
cưỡi; lên (xe); đi
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
bị cảm lạnh
JP: お祖父さまはお風邪を召していらっしゃいます。
VI: Ông tôi đang bị cảm.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
📝 như お年を召す
già đi
JP: あのお年を召した人に席を譲ってあげてはどうですか。
VI: Bạn có thể nhường ghế cho người già kia không?
Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
📝 như お気に召す
làm hài lòng; làm vừa ý
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
làm
🔗 召される
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
📝 như お腹を召す
tự sát
Động từ phụ trợĐộng từ Godan - đuôi “su”
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
📝 sau gốc động từ -masu
biểu thị sự tôn trọng