買い付ける
[Mãi Phó]
かいつける
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
mua số lượng lớn; mua (số lượng lớn); mua vào; dự trữ
JP: 彼らはこの品物を海外で安く買い付け、国内で高い値段をつけて売る。
VI: Họ mua hàng hóa ở nước ngoài với giá rẻ và bán lại trong nước với giá cao.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
mua thường xuyên; mua định kỳ; là khách hàng thường xuyên