買い入れる [Mãi Nhập]
買入れる [Mãi Nhập]
かいいれる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

mua; mua vào

Hán tự

Mãi mua
Nhập vào; chèn

Từ liên quan đến 買い入れる