Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
mua; mua sắm
JP: 車を買うために貯金をしている。
VI: Tôi đang tiết kiệm tiền để mua xe.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
đánh giá cao; nghĩ cao; có ý kiến cao; công nhận
JP: 彼のスキーヤーとしての優秀性は十分に買っています。
VI: Tôi rất đánh giá cao sự xuất sắc của anh ấy như một tay trượt tuyết.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
gây ra (sự tức giận, không hài lòng, v.v. của ai đó); gây ra (ví dụ: chế giễu); mời (ví dụ: khinh bỉ); gợi lên; khơi dậy; giành được (sự ủng hộ của ai đó)
JP: 彼が絶えず侮辱したので私の怒りをかった。
VI: Vì anh ấy liên tục sỉ nhục tôi nên tôi đã nổi giận.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
chấp nhận; đảm nhận; tiếp nhận
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
trả tiền cho (gái mại dâm, geisha, v.v.)