購入 [Cấu Nhập]

こうにゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

mua sắm

JP: チケット購入こうにゅう必要ひつよう個人こじん情報じょうほうをインプットする。

VI: Nhập thông tin cá nhân cần thiết để mua vé.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

店頭てんとうでは購入こうにゅうできません。
Bạn không thể mua nó tại cửa hàng.
いえ購入こうにゅうしたい。
Tôi muốn mua một căn nhà.
いえ購入こうにゅうしました。
Tôi đã mua một căn nhà.
バッグを1つ購入こうにゅうしました。
Tôi đã mua một chiếc túi.
わたしほん購入こうにゅうしたい。
Tôi muốn mua sách.
購入こうにゅう代金だいきん現金げんきん支払しはらいました。
Tiền mua sắm đã được thanh toán bằng tiền mặt.
いえ購入こうにゅうしたいのですが。
Tôi muốn mua một căn nhà.
海外かいがいから購入こうにゅうしなくてはいけませんね。
Có vẻ như bạn phải mua từ nước ngoài.
トムは拳銃けんじゅう購入こうにゅうしました。
Tom đã mua một khẩu súng.
2013年にせんじゅうさんねんいえ購入こうにゅうしました。
Tôi đã mua nhà vào năm 2013.

Hán tự

Từ liên quan đến 購入

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 購入
  • Cách đọc: こうにゅう
  • Loại từ: Danh từ; động từ kèm する: 購入する
  • Nghĩa khái quát: mua, mua sắm (mang tính giao dịch chính thức)
  • Liên quan: 購入者 (người mua), 購入手続き (thủ tục mua), 共同購入 (mua chung), まとめて購入 (mua số lượng)

2. Ý nghĩa chính

購入 là hành vi “mua” mang sắc thái chính thức/ghi nhận (hóa đơn, hợp đồng, hệ thống). Thường dùng trong thương mại, mua online, tài liệu hành chính.

3. Phân biệt

  • 買う: động từ “mua” chung, đời thường. 購入 trang trọng hơn.
  • 購買: hoạt động mua (mua hàng của phòng mua sắm, sức mua). 購入 là giao dịch cụ thể.
  • 購入費 (chi phí mua), 調達 (mua sắm/thu mua trong doanh nghiệp, procurement).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ: 機材の購入を申請する.
  • Động từ する: オンラインで購入する.
  • Cấu trúc: ~を購入する購入手続き/購入履歴/先行購入.
  • Văn bản pháp lý/hợp đồng: 購入者の義務, 購入条件.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
買う Gần nghĩa Mua Thông dụng, ít trang trọng.
購買 Liên quan Mua sắm/thu mua Chức năng, sức mua, dữ liệu mua.
購入者 Danh từ liên hệ Người mua Thuật ngữ hợp đồng/CSKH.
返品 Đối lập quy trình Trả hàng Sau mua: 返品・返金・交換.
調達 Liên quan Thu mua, procurement Doanh nghiệp/công dự án.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : mua sắm.
  • : vào, nhập vào.
  • Kết hợp: “mua đưa vào” → ghi nhận giao dịch mua → 購入.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc chính sách hoàn tiền, phân biệt 購入日 (ngày mua), 購入証明 (chứng minh mua), 購入金額 (số tiền mua). Trong UX tiếng Nhật, nút mua thường ghi 「今すぐ購入」.

8. Câu ví dụ

  • 公式サイトでチケットを購入した。
    Tôi đã mua vé trên trang chính thức.
  • 機材購入の申請が承認された。
    Đơn xin mua thiết bị đã được phê duyệt.
  • この商品は店頭でも購入できます。
    Mặt hàng này cũng có thể mua tại cửa hàng.
  • アプリ内で追加機能を購入する。
    Mua tính năng bổ sung trong ứng dụng.
  • 購入履歴から領収書を再発行できる。
    Có thể cấp lại hóa đơn từ lịch sử mua.
  • 共同購入で送料を節約した。
    Tiết kiệm phí vận chuyển nhờ mua chung.
  • 限定版は事前購入が必要だ。
    Bản giới hạn cần mua trước.
  • 誤って二重に購入してしまった。
    Tôi lỡ mua trùng hai lần.
  • 中古車の購入には保証が付く。
    Mua xe cũ có kèm bảo hành.
  • 会社の規定に従って備品を購入する。
    Mua vật dụng theo quy định của công ty.
💡 Giải thích chi tiết về từ 購入 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?