買い物
[Mãi Vật]
買物 [Mãi Vật]
買物 [Mãi Vật]
かいもの
かいもん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
mua sắm; hàng hóa đã mua
JP: 1日おきに買い物に行く。
VI: Cứ một ngày lại đi mua sắm một lần.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
買い物大好き!
Tôi yêu mua sắm!
買い物に行かなきゃ。
Tôi phải đi mua sắm thôi.
明日買い物に行きます。
Tôi sẽ đi mua sắm ngày mai.
明日は買い物に行きます。
Ngày mai tôi sẽ đi mua sắm.
買い物一緒に行く?
Bạn có muốn đi mua sắm cùng không?
今日は買い物には行けないのよ。
Hôm nay tôi không thể đi mua sắm được.
母は買い物に行きましたね。
Mẹ đã đi mua sắm phải không?
昨日は買い物に行きました。
Hôm qua tôi đã đi mua sắm.
友達と買い物に行った。
Tôi đã đi mua sắm cùng bạn bè.
毎朝買い物をします。
Tôi đi mua sắm mỗi sáng.