買い [Mãi]

かい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

mua sắm

JP: 安物やすものいのぜにうしない。

VI: Của rẻ là của ôi.

Danh từ chung

người mua

Danh từ chung

mua

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いたければ、えば。
Nếu muốn mua thì cứ mua.
って。
Mua đi.
理由りゆうやすさならわない。
Nếu lý do mua là vì rẻ thì tôi không mua.
いえいたいけど、余裕よゆうがない。
Tôi muốn mua nhà nhưng không đủ khả năng.
なにったの?
Bạn đã mua gì?
くるまったの?
Bạn đã mua xe hơi à?
くるまったら?
Sao bạn không mua một chiếc xe hơi?
なにいたいの?
Bạn muốn mua gì?
いえったの?
Bạn đã mua nhà à?
すいかった?
Bạn đã mua dưa hấu chưa?

Hán tự

Từ liên quan đến 買い

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 買い
  • Cách đọc: かい
  • Loại từ: Danh từ; thành tố trong từ ghép; thuật ngữ tài chính
  • Ý nghĩa khái quát: việc mua, hành vi mua; lệnh/áp lực mua (trong chứng khoán)
  • Hán Việt: Mại

2. Ý nghĩa chính

- Danh từ hoá từ động từ 買う: việc mua, hành động mua sắm. Ví dụ: 週末の食材の買い (việc mua thực phẩm cuối tuần).

- Tài chính/chứng khoán: mua vào, lệnh mua, xu hướng bên mua. Ví dụ: 今は買いだ (giờ là lúc nên mua).

- Là yếu tố trong từ ghép: まとめ買い (mua dồn), 衝動買い (mua bốc đồng), 買い (bên mua), 買い (khẩu vị mua).

3. Phân biệt

  • 買い (買うの名詞化) vs 買い物: “買い” nhấn hành vi/khối lượng; “買い物” là “đi mua sắm” nói chung.
  • 買い vs 売り: bên mua ↔ bên bán trong giao dịch.
  • 甲斐(かい): đồng âm “かい” nhưng nghĩa là “đáng/giá trị”, ví dụ: やりがい(やり甲斐). Không nhầm với 買い.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Sinh hoạt: 日用品の買いを済ませる (hoàn tất việc mua đồ dùng hằng ngày).
  • Chứng khoán: 買いが優勢だ/押し目買い (mua khi điều chỉnh).
  • Từ ghép phổ biến: まとめ買い/衝動買い/買いし/買い.
  • Lưu ý: “V-ます + に行く” như 買いに行く là dạng liên dụng của động từ, trùng hình thức nhưng không phải danh từ “買い”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
購入 Đồng nghĩa trang trọng Mua vào, mua sắm Dùng trong văn viết, hợp đồng.
買い物 Liên quan Đi mua sắm Hành vi tổng quát, thiên đời sống.
売り Đối nghĩa Bán ra Thuật ngữ giao dịch.
売却 Đối nghĩa trang trọng Bán, chuyển nhượng Ngôn ngữ hợp đồng, tài chính.
バイイング Gần nghĩa (ngoại lai) Mua hàng, thu mua Ngành thời trang/bán lẻ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji: 買 (Mại) – trên là 罒 (võng, dạng biến) + dưới là 貝 (vỏ sò, tiền tệ xưa). “買い” là danh hoá dạng liên dụng của 買う, thường tham gia tạo từ ghép.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bối cảnh tài chính, chỉ một chữ 買い đã bao hàm chiến lược: “押し目買い”, “逆張りの買い”, “長期の買い”. Ở đời sống, “まとめ買い” gợi ý quản lý chi tiêu thông minh.

8. Câu ví dụ

  • 週末の食材の買いを済ませた。
    Tôi đã xong việc mua thực phẩm cho cuối tuần.
  • 今の株価は長期投資には買いだ。
    Giá cổ phiếu hiện tại là mức nên mua cho đầu tư dài hạn.
  • セールの日にまとめ買いをする。
    Mua dồn vào ngày giảm giá.
  • 衝動買いを控えたい。
    Tôi muốn kiềm chế việc mua bốc đồng.
  • 市場では買いが優勢だ。
    Trên thị trường, bên mua đang chiếm ưu thế.
  • 生活必需品の買いは朝のうちに終えた。
    Việc mua đồ thiết yếu tôi đã làm xong từ sáng.
  • 押し目買いの好機を待つ。
    Chờ cơ hội mua khi điều chỉnh giảm.
  • 大型家電は一度に買い替えると負担が大きい。
    Nếu thay mới đồ điện lớn bằng cách mua một lần thì gánh nặng lớn.
  • 彼は会社のバイヤーとして商品の買いを担当している。
    Anh ấy phụ trách việc mua hàng với tư cách buyer của công ty.
  • この価格なら即買いだね。
    Với mức giá này thì mua ngay thôi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 買い được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?