1. Thông tin cơ bản
- Từ: 獲得
- Cách đọc: かくとく
- Loại từ: Danh từ + động từ suru (〜を獲得する)
- Ý nghĩa khái quát: giành được, đạt được, thu được (thường là thành quả, quyền lợi, danh hiệu mang tính trừu tượng)
- Mức độ trang trọng: Trang trọng, dùng nhiều trong báo chí, kinh doanh, học thuật
- Ngữ vực thường gặp: kinh tế, chính trị, thể thao, đàm phán, pháp lý
- Tần suất: Cao trong văn viết và tin tức
2. Ý nghĩa chính
獲得 là hành động giành/đạt được một thứ gì đó quan trọng thông qua nỗ lực, cạnh tranh, thương lượng. Thường chỉ các kết quả vô hình như quyền lợi, danh hiệu, vị thế, khách hàng, điểm số, kỷ lục, dữ liệu, quốc tịch.
- Giành được quyền, vị thế: 権利の獲得, 市場シェアの獲得
- Đạt danh hiệu, huy chương, điểm: タイトルの獲得, 金メダルの獲得, 勝ち点の獲得
- Thu hút/giành khách hàng, nhân tài: 顧客獲得, 人材獲得
- Đạt được sự tin cậy, ủng hộ: 信頼の獲得, 支持の獲得
3. Phân biệt
- 取得(しゅとく): lấy được, sở hữu được (giấy tờ, bằng cấp, dữ liệu, tài sản). Trung tính, thủ tục/kỹ thuật. 獲得 nhấn mạnh tính thành tựu/giành giật.
- 入手(にゅうしゅ): có trong tay (vật/ thông tin). Tập trung khâu “lấy được” chứ không nhấn mạnh nỗ lực.
- 得る(える): “có được/thu được” chung chung (kinh nghiệm, tri thức, cơ hội). Phạm vi rộng, mức trang trọng vừa.
- 確保(かくほ): bảo đảm, giữ chắc (nguồn lực, chỗ ngồi, ngân sách). Mang sắc thái “bảo toàn”, không nhấn mạnh cạnh tranh như 獲得.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cơ bản: N を獲得する / N の獲得
- Thường dùng trong tiêu đề: 顧客獲得、市場獲得、金メダル獲得
- Cấu trúc mở rộng: 〜の獲得に成功する / 〜の獲得を目指す / 〜獲得戦略
- Ngữ cảnh: kinh doanh, tiếp thị, tuyển dụng, thể thao thành tích, chính trị, ngoại giao.
- Không tự nhiên khi dùng cho vật dụng nhỏ hằng ngày (nên dùng 手に入れる/入手する).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 取得 |
Gần nghĩa |
Nhận được, lấy được |
Giấy tờ, bằng cấp, dữ liệu; sắc thái thủ tục, kỹ thuật |
| 入手 |
Gần nghĩa |
Nhận được (vật/ thông tin) |
Nhấn “có trong tay”; không nhất thiết có nỗ lực lớn |
| 得る |
Gần nghĩa |
Có được |
Rộng, ít trang trọng hơn 獲得 |
| 確保 |
Liên quan |
Bảo đảm, giữ chắc |
Nhấn ổn định/duy trì, không phải “giành” |
| 喪失 |
Đối nghĩa |
Đánh mất |
Mất quyền/ cơ hội/ tín nhiệm |
| 失う |
Đối nghĩa |
Mất, đánh mất |
Dùng đa dụng; trái ngược với “giành được” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 獲: bộ 犭 (thú) + 蒦; nghĩa gốc: bắt, chộp, săn được.
- 得: bộ 彳/貝? (thành phần hình thanh); nghĩa gốc: được, thu được, lợi.
- Ghép nghĩa: “bắt được” + “được” → giành được/thu được (thành quả, quyền lợi).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch sang tiếng Việt, bạn có thể linh hoạt giữa “giành được” (khi có cạnh tranh), “đạt được” (khi nhấn mạnh thành tựu), hoặc “thu hút/thu về” (khách hàng, ủng hộ). Tránh dùng 獲得 với những thứ vốn tích lũy như “kinh nghiệm” (自然 hơn: 経験を積む/得る). Với niềm tin: 信頼を獲得する là tự nhiên vì hàm ý “giành được sự tin cậy”.
8. Câu ví dụ
- 彼は新人賞を獲得した。
Anh ấy đã giành được giải tân binh.
- 我が社は今期、千人の新規顧客を獲得した。
Công ty chúng tôi đã thu hút được một nghìn khách hàng mới trong kỳ này.
- チームはアウェーで貴重な勝ち点を獲得した。
Đội đã giành được điểm quý giá trên sân khách.
- 彼の研究は国際的な評価と信頼を獲得した。
Nghiên cứu của anh ấy đã đạt được đánh giá và sự tin cậy quốc tế.
- 市場シェアの獲得に向けて新製品を投入する。
Đưa sản phẩm mới ra nhằm giành thị phần.
- 彼女は日本国籍を獲得した。
Cô ấy đã nhập quốc tịch Nhật Bản.
- スタートアップが大型資金を獲得した。
Startup đã huy động được khoản vốn lớn.
- 選手は2年連続でタイトルを獲得した。
Vận động viên giành danh hiệu hai năm liên tiếp.
- 労働組合は賃上げを獲得した。
Công đoàn đã giành được tăng lương.
- 新しい広告戦略で若年層の支持を獲得した。
Bằng chiến lược quảng cáo mới, đã giành được sự ủng hộ của giới trẻ.