調達 [Điều Đạt]
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cung cấp; huy động
JP: 戦争の資金を調達するために公債が発行された。
VI: Để tài trợ cho chiến tranh, trái phiếu đã được phát hành.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cung cấp; huy động
JP: 戦争の資金を調達するために公債が発行された。
VI: Để tài trợ cho chiến tranh, trái phiếu đã được phát hành.
- Cấu trúc cơ bản: N を調達する / N の調達 (資金の調達, 原材料の調達).
- Ngữ cảnh trang trọng trong kinh doanh, tài chính, mua sắm công; có thể dùng khẩu ngữ nhẹ: 「飲み物を調達してくる」.
- Collocation: 調達先・調達部門・調達担当・調達価格・調達コスト・共同調達・現地調達・内製化と調達の最適化.
- Lưu ý: với dữ liệu/thông tin, dùng được (情報を調達する) nhưng mang sắc thái “thu thập bằng cách xoay xở”. Với dịch vụ thuần túy, ưu tiên 手配/手当て.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 供給 | Liên quan/đối ứng | cung cấp | Góc nhìn bên cung; đối ứng với 調達 ở bên mua. |
| 購入・購買 | Đồng nghĩa gần | mua, mua sắm | Hẹp hơn; là một phần của quy trình 調達. |
| 手配 | Liên quan | thu xếp | Tổng quát, không nhất thiết nhấn vào “lấy được nguồn”. |
| 資金調達 | Cụm chuyên ngành | huy động vốn | Gọi vốn qua cổ phiếu, trái phiếu, vay… |
| 調達先 | Thuật ngữ | nhà cung cấp | Nơi/phía cung ứng được lựa chọn. |
| 不足・欠品 | Đối nghĩa thực tế | thiếu hụt/hết hàng | Tình huống 調達 không đủ/không kịp. |
| 内製 | Liên quan/đối lập | tự sản xuất | Đối lập với mua ngoài (外部調達). |
| 調達コスト | Thuật ngữ | chi phí mua sắm | Chi phí tổng cho hoạt động procurement. |
Trong doanh nghiệp hiện đại, 調達 không chỉ là “mua rẻ” mà là quản trị rủi ro chuỗi cung ứng: đa dạng hóa 調達先, chuẩn hóa hợp đồng, đánh giá ESG của nhà cung cấp, và tối ưu 調達コスト toàn vòng đời (TCO). Khi nói về vốn, “資金調達を行う” thường đi với phương thức cụ thể: 増資・社債発行・借入. Trong đời sống, dùng nhẹ nhàng “〜を調達してくる” nghe thân mật, mang sắc thái “lo liệu cho kịp lúc”.
Bạn thích bản giải thích này?