体得 [Thể Đắc]

たいとく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thành thạo; học qua trải nghiệm; nhận thức; hiểu biết

Hán tự

Từ liên quan đến 体得