精通 [Tinh Thông]
せいつう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thông thạo; quen thuộc

JP: かれ英語えいご精通せいつうしている。

VI: Anh ấy thông thạo tiếng Anh.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lần xuất tinh đầu tiên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ジョンはビジネスに精通せいつうしている。
John am hiểu về kinh doanh.
ジェーンは日本語にほんご精通せいつうしている。
Jane thông thạo tiếng Nhật.
彼女かのじょ英語えいご精通せいつうしている。
Cô ấy thông thạo tiếng Anh.
わたし英語えいご精通せいつうしています。
Tôi thông thạo tiếng Anh.
かれ仕事しごと精通せいつうしていた。
Anh ấy rất thông thạo công việc.
純子じゅんこ英語えいご精通せいつうしている。
Junko thông thạo tiếng Anh.
かれ物理ぶつり精通せいつうしている。
Anh ấy am hiểu vật lý.
かれはフランス精通せいつうしている。
Anh ấy thông thạo tiếng Pháp.
かれはバッティングに精通せいつうしている。
Anh ấy rất giỏi đánh bóng chày.
かれはコンピューターに精通せいつうしている。
Anh ấy am hiểu về máy tính.

Hán tự

Tinh tinh chế; tinh thần
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v

Từ liên quan đến 精通