熟知 [Thục Tri]

じゅくち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

quen thuộc; thông thạo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぼくはそのエリアに熟知じゅくちしている。
Tôi rất quen thuộc với khu vực đó.
きんかせ方法ほうほうをトムは熟知じゅくちしている。
Tom rất hiểu cách kiếm tiền.

Hán tự

Từ liên quan đến 熟知