面識
[Diện Thức]
めんしき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
người quen
JP: 私はスミス氏と面識がある。
VI: Tôi quen biết ông Smith.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女なら面識があります。
Tôi quen biết cô ấy.
彼とは面識がある。
Tôi quen biết anh ấy.
私は彼に面識がない。
Tôi không quen biết anh ấy.
彼は政府の高官に多少面識がある。
Anh ấy quen biết một chút với một số quan chức cao cấp của chính phủ.