見知り [Kiến Tri]
みしり

Danh từ chung

nhận biết; quen biết

Hán tự

Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy
Tri biết; trí tuệ

Từ liên quan đến 見知り