相識 [Tương Thức]
そうしき

Danh từ chung

người quen

Hán tự

Tương liên; tương hỗ; cùng nhau; lẫn nhau; bộ trưởng; cố vấn; khía cạnh; giai đoạn; tướng mạo
Thức phân biệt; biết

Từ liên quan đến 相識