知る辺
[Tri Biên]
知るべ [Tri]
知るべ [Tri]
しるべ
Danh từ chung
người quen
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その辺の事情は知らないんだ。
Tôi không biết gì về tình hình đó.
この辺は、よく知っています。
Tôi rất quen thuộc với khu vực này.
この辺のことはよく知らないんです。
Tôi không rõ lắm về vùng này.
申し訳ありませんが、この辺はよく知りません。
Xin lỗi, tôi không rành khu vực này.
それはそうと、この辺にいい食堂を知らないかね。
Nhân tiện, bạn có biết quán ăn ngon nào ở gần đây không?