知り合い
[Tri Hợp]
しりあい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
người quen
JP: どこで彼女と知り合いになったのか。
VI: Bạn gặp cô ấy ở đâu vậy?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
僕の知り合いの知り合いがさ、トム・ジャクソンに会った人と知り合いなんだ。
Một người quen của tôi quen biết với một người từng gặp Tom Jackson.
子供のころからの知り合いです。
Tôi quen biết người đó từ khi còn nhỏ.
彼女と知り合いになった。
Tôi đã quen biết cô ấy.
トムとは昔からの知り合いだよ。
Tôi quen Tom từ lâu lắm rồi.
彼と知り合いになった。
Tôi đã trở thành bạn bè với anh ấy.
私たちは知り合いではない。
Chúng ta không quen biết nhau.
スミスさんとは長年の知り合いです。
Tôi quen biết anh Smith đã nhiều năm.
お知り合いなんですか?
Các bạn có quen nhau không?
少年と少女は知り合いらしい。
Cậu bé và cô bé có vẻ như quen biết nhau.
二人って、知り合いなの?
Hai người quen nhau à?