知り合い [Tri Hợp]

しりあい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

người quen

JP: どこで彼女かのじょいになったのか。

VI: Bạn gặp cô ấy ở đâu vậy?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぼくいのいがさ、トム・ジャクソンにったひといなんだ。
Một người quen của tôi quen biết với một người từng gặp Tom Jackson.
子供こどものころからのいです。
Tôi quen biết người đó từ khi còn nhỏ.
彼女かのじょいになった。
Tôi đã quen biết cô ấy.
トムとはむかしからのいだよ。
Tôi quen Tom từ lâu lắm rồi.
かれいになった。
Tôi đã trở thành bạn bè với anh ấy.
わたしたちはいではない。
Chúng ta không quen biết nhau.
スミスさんとは長年ながねんいです。
Tôi quen biết anh Smith đã nhiều năm.
いなんですか?
Các bạn có quen nhau không?
少年しょうねん少女しょうじょいらしい。
Cậu bé và cô bé có vẻ như quen biết nhau.
二人ふたりって、いなの?
Hai người quen nhau à?

Hán tự

Từ liên quan đến 知り合い

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 知り合い
  • Cách đọc: しりあい
  • Loại từ: danh từ (người quen); động từ gốc: 知り合う(làm quen)
  • Nghĩa khái quát: người quen, mối quen biết (không thân như bạn thân)
  • Ví dụ kết hợp: 〜の知り合い・共通の知り合い・ちょっとした知り合い・知り合い程度

2. Ý nghĩa chính

  • Người quen: người đã gặp hoặc có mối liên hệ, nhưng mức độ thân thiết vừa phải.
  • Mối quan hệ/quên biết: nhấn vào “có kênh liên hệ” hơn là tình bạn thân.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 知り合い vs 友達: 友達 thân thiết hơn; 知り合い là quen biết.
  • 知り合い vs 知人: 知人 trang trọng/lịch sự hơn (văn viết, CV, email).
  • 知り合い vs 顔見知り: 顔見知り là “chỉ biết mặt”, mức độ còn nhạt hơn 知り合い.
  • 面識がある: cách nói trung lập “có gặp/biết mặt”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu:
    • 〜の知り合い(彼は父の知り合いだ)
    • 共通の知り合いを通じて紹介された
    • 知り合いに頼む/紹介してもらう
    • 動詞: 〜と知り合う(làm quen với ~)
  • Lịch sự: お知り合いですか? dùng khi hỏi khéo về mối quan hệ.
  • Lưu ý: Gọi ai đó là 知り合い trước mặt họ có thể tạo khoảng cách; cân nhắc dùng 友人 hay tên riêng tùy tình huống.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
知人Đồng nghĩa gầnNgười quenTrang trọng hơn 知り合い
友達/友人Liên quanBạn bèThân thiết hơn
顔見知りLiên quanBiết mặtMức thân thấp hơn
面識Liên quanDiện thức (từng gặp)面識がある/ない
コネLiên quan khẩu ngữMối quan hệ, “cò kè”Khẩu ngữ, đôi khi tiêu cực
赤の他人Đối nghĩaNgười hoàn toàn xa lạTrái với người quen
初対面Đối lập tình huốngLần đầu gặpChưa có quan hệ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (し・ち): biết; 知る là “biết”.
  • (あ・ごう): hợp, cùng nhau; mẫu Vます+合う mang nghĩa “lẫn nhau”.
  • 知り合い: danh từ hóa của 知り合う → “người đã biết nhau”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp, 知り合い linh hoạt và tự nhiên. Khi cần lịch sự (email công việc), ưu tiên 知人 hoặc diễn đạt “面識のある方”。Hỏi lịch sự: “こちらの方とお知り合いですか”。Khi mô tả mức độ thân, thêm từ hạn định: ちょっとした・親しい・古い+知り合い.

8. Câu ví dụ

  • 彼は大学時代の知り合いです。
    Anh ấy là người quen từ thời đại học.
  • 共通の知り合いを通じて彼女を紹介された。
    Tôi được giới thiệu cô ấy qua một người quen chung.
  • その会社に知り合いがいるので相談してみる。
    Tôi có người quen ở công ty đó nên sẽ thử hỏi.
  • 彼とは知り合い程度の関係だ。
    Tôi và anh ấy chỉ ở mức quen biết.
  • 知り合いにこの仕事を頼んだ。
    Tôi nhờ người quen làm công việc này.
  • ここで偶然、昔の知り合いに会った。
    Tình cờ tôi gặp một người quen cũ ở đây.
  • あの人と知り合いですか。
    Anh/chị có quen người đó không?
  • 彼女は業界に知り合いが多い。
    Cô ấy có nhiều người quen trong ngành.
  • 彼はネットでの知り合いだ。
    Anh ấy là người quen tôi biết qua mạng.
  • 知り合いからの紹介で入社した。
    Tôi vào công ty nhờ giới thiệu của một người quen.
💡 Giải thích chi tiết về từ 知り合い được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?