買い求める
[Mãi Cầu]
買求める [Mãi Cầu]
買求める [Mãi Cầu]
かいもとめる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
mua