呑む [Thôn]
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
📝 呑む chỉ việc nuốt chửng hoặc uống ừng ực
uống; nuốt; uống (thuốc)
JP: この薬を飲まなければ行けませんか。
VI: Tôi có buộc phải uống thuốc này không?
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
hút (thuốc lá)
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
📝 thường ở dạng bị động
nuốt chửng; nhấn chìm
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
kiềm chế (cơn giận, cảm giác cay đắng, v.v.); giữ lại; kìm nén; nuốt (nước mắt); nín (thở)
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
chấp nhận (yêu cầu, điều kiện, v.v.); đồng ý
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
xem nhẹ (ai đó); không coi trọng; áp đảo; làm choáng ngợp
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
mang theo (dao găm giấu, v.v.); giấu (trong tay áo, v.v.)