Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
làm
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
ăn; uống
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
mặc; đội
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
mua
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
tắm
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
lên (xe)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
bị cảm
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
📝 như お年を召される
già đi
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
📝 như お気に召される
làm hài lòng
Động từ phụ trợĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
📝 sau động từ thể -masu
chỉ sự tôn trọng