食む
[Thực]
はむ
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ăn (cỏ, cỏ khô, v.v.)
JP: 牛が野原で草をはんでいた。
VI: Con bò đã nhai cỏ trên cánh đồng.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nhận (lương); nhận trợ cấp từ chủ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
錆が鉄を虫食むのと同様に心配は心を虫食む。
Lo lắng ăn mòn tâm hồn như gỉ ăn mòn sắt.