飲酒
[Ẩm Tửu]
いんしゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
uống rượu
JP: 彼は彼女に飲酒をやめるようにと忠告した。
VI: Anh ấy đã khuyên cô ấy nên bỏ rượu.